Chăm sóc chu phẫu là gì? Các nghiên cứu về Chăm sóc chu phẫu
Chăm sóc chu phẫu là quá trình y khoa toàn diện diễn ra trước, trong và sau phẫu thuật nhằm đảm bảo an toàn, giảm biến chứng và tối ưu hồi phục. Quy trình này bao gồm đánh giá, can thiệp và hỗ trợ đa ngành giúp bệnh nhân chuẩn bị tốt, phẫu thuật an toàn và nhanh chóng trở lại trạng thái ổn định.
Chăm sóc chu phẫu là gì?
Chăm sóc chu phẫu (perioperative care) là một quy trình y khoa toàn diện bao gồm tất cả các bước can thiệp, theo dõi và hỗ trợ bệnh nhân từ thời điểm ra chỉ định phẫu thuật cho đến khi hoàn toàn hồi phục. Đây là một phần quan trọng trong điều trị ngoại khoa hiện đại, nhằm đảm bảo an toàn cho người bệnh, tối ưu hóa kết quả phẫu thuật, giảm biến chứng và rút ngắn thời gian hồi phục. Chăm sóc chu phẫu đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa nhiều chuyên khoa bao gồm phẫu thuật, gây mê, hồi sức, dinh dưỡng, vật lý trị liệu và điều dưỡng.
Khái niệm chăm sóc chu phẫu không chỉ tập trung vào kỹ thuật mổ mà mở rộng ra toàn bộ hành trình điều trị của người bệnh. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng trước phẫu thuật, kiểm soát tốt trong khi mổ và hỗ trợ hồi phục có hệ thống sau mổ giúp cải thiện rõ rệt kết quả lâm sàng và giảm gánh nặng chi phí điều trị. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng mô hình chăm sóc chu phẫu hiệu quả có thể làm giảm tỷ lệ biến chứng tới 30–50% và rút ngắn thời gian nằm viện từ 1–3 ngày tùy loại phẫu thuật.
Các giai đoạn của chăm sóc chu phẫu
Chăm sóc chu phẫu được chia thành ba giai đoạn chính, tương ứng với từng thời điểm trong quá trình điều trị phẫu thuật:
1. Giai đoạn tiền phẫu (Preoperative)
Đây là giai đoạn bắt đầu từ lúc bệnh nhân được chỉ định mổ cho đến khi tiến hành gây mê. Mục tiêu là chuẩn bị tối ưu về mặt thể chất, tâm lý và sinh lý cho người bệnh. Các bước chính bao gồm:
- Thăm khám toàn diện: Đánh giá tình trạng tim mạch, hô hấp, chức năng gan thận, xét nghiệm máu cơ bản, chẩn đoán hình ảnh cần thiết.
- Phân tầng nguy cơ: Sử dụng thang điểm ASA, hệ thống NSQIP Risk Calculator để xác định mức độ rủi ro và lên kế hoạch cá thể hóa.
- Ổn định các bệnh lý nền: Điều chỉnh thuốc huyết áp, kiểm soát đường huyết, tối ưu chức năng phổi (đặc biệt ở người COPD, hút thuốc).
- Chuẩn bị tâm lý: Tư vấn giúp bệnh nhân hiểu rõ quy trình, giảm lo lắng và tăng tuân thủ điều trị.
- Hướng dẫn tiền mổ: Thời gian nhịn ăn (ASA guidelines: 6 giờ với thức ăn rắn, 2 giờ với nước trong), ngừng thuốc chống đông nếu cần, vệ sinh cá nhân và vùng mổ.
2. Giai đoạn trong phẫu thuật (Intraoperative)
Giai đoạn này bao gồm toàn bộ thời gian người bệnh ở trong phòng mổ, từ khi bắt đầu gây mê cho đến khi kết thúc ca phẫu thuật. Nội dung chăm sóc tập trung vào:
- Gây mê – hồi sức: Lựa chọn phương pháp gây mê phù hợp, duy trì thông khí, tuần hoàn ổn định, theo dõi liên tục sinh hiệu (ECG, SpO₂, EtCO₂, huyết áp xâm lấn nếu cần).
- Kiểm soát dịch truyền: Áp dụng nguyên tắc truyền dịch đích (goal-directed fluid therapy), theo dõi lượng dịch vào – ra, đánh giá lactate, hematocrit.
- Phòng ngừa biến chứng: Giữ ấm (tránh hạ thân nhiệt), giảm thiểu mất máu, sử dụng kháng sinh dự phòng trong vòng 60 phút trước rạch da.
- An toàn phẫu thuật: Tuân thủ quy trình kiểm tra 3 bước của WHO (checklist WHO surgical safety), đảm bảo đúng bệnh nhân – đúng vị trí – đúng can thiệp.
3. Giai đoạn hậu phẫu (Postoperative)
Giai đoạn này kéo dài từ khi bệnh nhân được đưa ra khỏi phòng mổ cho đến khi hồi phục hoàn toàn. Đây là giai đoạn dễ xảy ra biến chứng nhất và cần giám sát liên tục:
- Hồi tỉnh sau mê: Giám sát tại phòng PACU, đánh giá mức độ tỉnh táo, đường thở, chức năng tim phổi, mức độ đau.
- Giảm đau hậu phẫu: Áp dụng giảm đau đa mô thức (multimodal analgesia), sử dụng phối hợp opioid, NSAIDs, gây tê vùng nếu cần.
- Phòng ngừa biến chứng: Theo dõi dấu hiệu nhiễm trùng, huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT), suy hô hấp, chảy máu, rối loạn tiêu hóa.
- Chăm sóc vết mổ: Đánh giá hàng ngày, thay băng đúng cách, phát hiện sớm nhiễm trùng.
- Phục hồi chức năng: Khuyến khích vận động sớm, hít thở sâu, dinh dưỡng đường miệng ngay khi có thể.
Chương trình hồi phục tăng cường: ERAS
ERAS (Enhanced Recovery After Surgery) là một mô hình chăm sóc chu phẫu hiện đại, được phát triển từ những năm 2000 nhằm cải thiện chất lượng điều trị ngoại khoa. Theo ERAS Society, chương trình gồm hơn 20 khuyến cáo thực hành lâm sàng áp dụng trong các phẫu thuật lớn.
Các thành phần chính của ERAS gồm:
- Giảm nhịn ăn tiền mổ, cho phép uống dung dịch carbohydrate 2–3 giờ trước gây mê.
- Không dùng ống dẫn lưu sau mổ trừ khi cần thiết.
- Giảm sử dụng opioid, tăng cường gây tê vùng và thuốc giảm đau không opioid.
- Cho ăn sớm sau mổ, ưu tiên đường tiêu hóa tự nhiên.
- Khuyến khích đứng dậy và đi lại trong vòng 6–24 giờ đầu sau mổ.
Các nghiên cứu cho thấy áp dụng ERAS giúp giảm trung bình 30–50% biến chứng sau mổ và rút ngắn thời gian nằm viện 2–4 ngày. Ngoài ra, còn cải thiện sự hài lòng của bệnh nhân và tiết kiệm chi phí y tế đáng kể.
Lợi ích của chăm sóc chu phẫu
Chăm sóc chu phẫu bài bản mang lại các lợi ích rõ rệt:
- Giảm tỷ lệ tử vong và biến chứng hậu phẫu.
- Rút ngắn thời gian hồi phục và nhập viện.
- Giảm nguy cơ nhiễm trùng bệnh viện và các biến chứng nội khoa khác.
- Cải thiện chất lượng sống sau phẫu thuật.
- Tăng sự hài lòng và tin tưởng của người bệnh vào hệ thống y tế.
Các công thức tính toán hỗ trợ trong chu phẫu
1. Quy tắc 4-2-1 trong truyền dịch
Ví dụ: Bệnh nhân 70 kg sẽ có tốc độ dịch duy trì:
2. Công thức đánh giá độ đau VAS
Thang điểm VAS giúp bác sĩ đánh giá mức độ đau và điều chỉnh thuốc giảm đau phù hợp.
Kết luận
Chăm sóc chu phẫu là một chuỗi các can thiệp chuyên biệt và có hệ thống, đóng vai trò quyết định trong kết quả điều trị phẫu thuật. Khi được thực hiện một cách bài bản, kết hợp giữa y học chứng cứ và cá thể hóa điều trị, chăm sóc chu phẫu không chỉ giảm biến chứng mà còn cải thiện chất lượng sống, tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả điều trị. Việc chuẩn hóa quy trình chu phẫu theo các mô hình hiện đại như ERAS đang trở thành xu hướng toàn cầu, mang lại lợi ích thiết thực cho cả người bệnh và hệ thống y tế.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề chăm sóc chu phẫu:
- 1
- 2